STT |
Mã VT |
Tên vật tư |
Tình trạng STOCK LH |
Nhà sản xuất |
ĐVT |
1 |
1010600 |
Vỏ tủ/1010600/Compact enclosure AE |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
2 |
1014600 |
Vỏ tủ/ 1014600/ AE Schaltschrank.1.4301 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
3 |
1030500 |
Vỏ tủ/1030500/ Compact enclosure AE. painted (380x300x155) |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
4 |
1035500 |
Vỏ tủ/ 1035500/ Compact Enclosure AE |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
5 |
1039500 |
Vỏ tủ / 1039500/Compact enclosure AE. painted (600x380x210) |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
6 |
1050500 |
Vỏ tủ / 1050500/ AE RAL7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
7 |
1057500 |
Vỏ tủ -1057500- AE Enclosure 500x700x250 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
8 |
1058500 |
Vỏ tủ / 1058500/ Compact Enclosure AE painted |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
9 |
1180500 |
Vỏ tủ / 1180500/ AE with dimension 800Wx1000Hx300W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
10 |
1502510 |
Vỏ tủ/ 1502510/ KL terminal box |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
11 |
1503510 |
Vỏ tủ / 1503510/ Terminal box |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
12 |
1508510 |
Vỏ tủ/ 1508510/ KL terminal box |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
13 |
1510510 |
Vỏ tủ/ 1510510/ KL terminal box |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
14 |
1513510 |
Vỏ tủ/ 1513510 /KL box 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
15 |
1526010 |
Vỏ tủ/ 1526010/ Terminal box |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
16 |
1567700 |
Phụ kiện/1567700/ KL 1567 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
17 |
2316000 |
Phụ kiện/ 2316000/ Rail |
0906208816 |
Rittal |
Bộ |
18 |
2364000 |
Phụ kiện -2364000- PE Busbar |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
19 |
2433000 |
Phụ kiện/ 2433000/ Wall mounting bracket |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
20 |
2440735 |
Phụ kiện/2440735/ Touch-up-paint (spray can) for ral 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
21 |
2500460 |
Phụ kiện/2500460/SZ Door-switch |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
22 |
2508010 |
Phụ kiện/ 2508010/ Wall bracket steel |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
23 |
2508100 |
Phụ kiện/2508100/Wall mounting bracket for AE |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
24 |
2514000 |
Phụ kiện / 2514000/ Plastic wiring plan pockets A4 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
25 |
2829200 |
Phụ kiện -2829200- SO2829 100mm Plinth ES5865/05 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
26 |
2833200 |
Phụ kiện -2833200- Base/Plinth Fron&rear side 100mm |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
27 |
2848200 |
Phụ kiện / 2848200/ SO2848 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
28 |
3105340 |
Cảm biến nhiệt-3105340-SK Enclosure heater 49-50W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
29 |
3105370 |
Máy tạo nhiệt /3105370/ RTT enclosure heater 130 150W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
30 |
3105410 |
Phụ kiện -3105410- Top therm heater |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
31 |
3110000 |
Phụ kiện/3110000/ ''Enclosure internal thermostat |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
32 |
3139100 |
Máy làm mát -3139100- Roof mounted fan |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
33 |
3201200 |
Máy làm mát -3201200- SK |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
34 |
3237100 |
Phụ kiện -3237100- SK Filterlufter 20m3/h 230V 50/60Hz |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
35 |
3238100 |
Phụ kiện -3238100- Fan-and-filter unit 55m3/h 230V |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
36 |
3238200 |
Phụ kiện/3238200/ Outlet Filter for SK3238.1xx |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
37 |
3238600 |
Phụ kiện/ 3238600/Filter Fan 230V |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
38 |
3239100 |
Phụ kiện/3239100/Fan and filter unit |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
39 |
3239110 |
Phụ kiện / 3239110 / Filter fan 115V |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
40 |
3239200 |
Phụ kiện/3239200/Outlet filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
41 |
3240100 |
Phụ kiện -3240100- SK Filterlufter 180m3/h 230V 50/60Hz |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
42 |
3240200 |
Phụ kiện/ 3240200/ Outlet Filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
43 |
3240600 |
Phụ kiện/ 3240600/ Filter Fan |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
44 |
3243100 |
Phụ kiện -3243100-SK Filter fan 550m3/h 230V 50/60Hz |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
45 |
3243200 |
Phụ kiện/3243200/ SK Outlet filter for SK 3243/44/45.xxx |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
46 |
3244100 |
Phụ kiện/3244100/ SK Filter fan 700m³/h 230V 50/60HZ |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
47 |
3302100 |
Máy làm mát/ 3302100/ SK Wall mount cooler |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
48 |
3302300 |
Máy làm mát SK-3302300 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
49 |
3303500 |
3303500/ Máy làm mát/ SK Blue E cooling unit |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
50 |
3303504 |
Máy làm mát -3303504-TopTherm PLUS wall-mount cooling unit |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
51 |
3304500 |
Máy làm mát -3304500- Top Therm PLUS wall-mount-cooling unit |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
52 |
3304540 |
Máy làm mát/ 3304540/ TopTherm wall- mount.cooling unit 1000W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
53 |
3305500 |
Máy làm mát -3305500- Top Therm PLUS wall-mounted C O |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
54 |
3321107 |
Phụ kiện/ 3321107/ Fan and filter unit.20 m³/h |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
55 |
3321207 |
Phụ kiện/3321207/Outlet filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
56 |
3322107 |
Quạt làm mát tủ điện/3322107/Fan & Filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
57 |
3322207 |
Chớp lọc/3322207/Filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
58 |
3323107 |
Phụ kiện/SK3323-Filter fan 230V-50/60HZ |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
59 |
3323207 |
Phụ kiện/3323207/Oulet Filter for Sk 3323 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
60 |
3325107 |
Phụ kiện -3325107- SK Filter lufter 230m3/h 230V RAL7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
61 |
3325207 |
Phụ kiện/ 3325207/ Filter |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
62 |
3326107 |
Phụ kiện - 3326107 - SK Fan |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
63 |
3332540 |
Máy làm mát -3332540-TopTherrm PLUS wall-mounted cooling unit |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
64 |
3370220 |
Máy làm mát/ 3370220/ SK compact cooling un 300W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
65 |
3370320 |
Máy làm mát -3370320- SK Compact cooling unit 500W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
66 |
3370370 |
Máy làm mát/ 3370370/ SK compact cooling units 700W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
67 |
3370420 |
Máy làm mát/ 3370420/ SK Compact cooling un 1000W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
68 |
3370620 |
Máy làm mát/ 3370620/ SK compact cooling un 2000W |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
69 |
3396277 |
Phụ kiện -3396277- SK Comfort Regler 230V |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
70 |
3396279 |
Phụ kiện - 3396279- SK RTT BRD, basic, 230V, 160mm |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
71 |
3397668 |
Phụ kiện/3397668/ SK Compressor |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
72 |
4116000 |
Phụ kiện - 4116000 - Wiring plan pockets |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
73 |
4140840 |
Phụ kiện -4140840- System light LED with 40 LEDs |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
74 |
4315800 |
Phụ kiện/ 4315800/ connection cable |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
75 |
4315810 |
4315810/Phụ kiện/Door operated switch |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
76 |
5050063 |
Phụ kiện -5050063- TS fixing kit mounting plate |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
77 |
5050093 |
Vỏ tủ -5050093- TS mounting panel 600*2000mm |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
78 |
5501235 |
Phụ kiện/5501235/DK Additional fixation for 19''-mounting |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
79 |
5501665 |
Phụ kiện /5501665/ Compinent shelf 50kgD600-900 fixed inst |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
80 |
5502020 |
Phụ kiện / 5502020/ fan module TS IT |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
81 |
5502550 |
Phụ kiện /5502550/ gland plate multy-piece |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
82 |
5509120 |
Vỏ tủ TS/5509120/ TS-IT RAL 7035 WHD200X2000X1000, 42U |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
83 |
5509131 |
Vỏ tủ/5509131/TS IT 800x2000x1000 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
84 |
6701500 |
Phụ kiện - 6701500 -TP pedestal RAL 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
85 |
6715500 |
Phụ kiện -6715500- TP desk unit RAL 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
86 |
6721500 |
Phụ kiện -6721500- TP Top Consle system |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
87 |
7113000 |
Phụ kiện -7113000- Earth rail |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
88 |
7187753 |
Vỏ tủ / 7187753 / PS Mart |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
89 |
7187803 |
Tấm bên hông -7187803- S-PS SIDE 0620 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
90 |
7187804 |
Tấm bên hông - 7187804-PS Smart SW 2005 7035 TXT |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
91 |
7187805 |
Vỏ tủ -7187805- PS Smart 082005 7035 W/2,5mm |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
92 |
7187806 |
Vỏ tủ -7187806- W800H2000D600 Sheet Steel with mounting plate |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
93 |
7187807 |
Tấm bên hông/ 7187807 / PS Basic SW 2008 7035 TXT |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
94 |
7526964 |
Phụ kiện/ 7526964/ DK mounting adaptor for speed control |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
95 |
7827201 |
Phụ kiện-7827201-DK-TS mounting angle.L-shaped 42 U |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
96 |
7827480 |
Phụ kiện-7827480-Installation bracket for TS8 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
97 |
7859000 |
Phụ kiện-7859000-IT system light LED |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
98 |
7859020 |
Phụ kiện/DK Power cord with IEC C18 plug |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
99 |
8100000 |
Phụ kiện -8100000- Flex-block corner pieces 100mm high |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
100 |
8100235 |
Tấm bên hông /8100235/ Side panels.screw - fastened |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
101 |
8100600 |
Phụ kiện-8100600-Flex-block trim panels 100x600mm RAL 9005 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
102 |
8100800 |
Phụ kiện - 8100800-Flex-block trim panenls 100x800mm |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
103 |
8106009 |
Tấm bên hông - 8106009- Side pannel |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
104 |
8108235 |
Tấm bên hông -8108235- TS seiten wande paar RAL 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
105 |
8601015 |
Phụ kiện /8601015/Base / plinth trim. side |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
106 |
8601040 |
Phụ kiện -8601040 - Base/Plinth trim panel, H100 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
107 |
8601800 |
Phụ kiện -8601800- Base/Plinth Height 100mm, front and rear - W800 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
108 |
8601805 |
Phụ kiện /8601805/ Base / plinth components |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
109 |
8606009 |
Vỏ tủ - 8606009- Special TS8 cabinet |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
110 |
8611020 |
Phụ kiện - 8611020- Confort handle lock |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
111 |
8611190 |
Ổ khóa -8611190- Push-button insert |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
112 |
8612030 |
Phụ kiện -8612030- TS systen chassis |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
113 |
8612100 |
TS PUNCHED SECTION EXT.FOR/8612100 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
114 |
8612180 |
Phụ kiện -8612180- TS punched section with mounting flange, 17x73mm for D800,OUTER |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
115 |
8800430 |
Phụ kiện -8800430-TS anreihwinkel fur TS-TS VE=4ST |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
116 |
8800500 |
Phụ kiện -8800500 -Quick-fit Baying clamp, one-piece |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
117 |
8802080 |
Phụ kiện/8802080/TS extrusion |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
118 |
8808500 |
Vỏ tủ-8808500-TS SCHALTSCHRANK RAL 7035 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
119 |
8808521 |
Vỏ tủ -8808521- TS8 Enclosure WHD 800x2000x800 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
120 |
9055312 |
Màn hình-9055312-MTE 17 inch/RAL 7035/English |
0906208816 |
Rittal |
Cái |
121 |
9408600 |
Vỏ tủ -9408600- EX cabinet 800x1000x300 |
0906208816 |
Rittal |
Cái |