Order No. |
Product Code |
Description |
3001501 |
UK 3 N |
Terminal block 2.5 mm², dòng 32A, rộng 5.2mm, màu xám |
3004362 |
UK 5N |
Terminal block 4 mm², dòng 41A, rộng 6.2mm, màu xám |
3004524 |
UK 6N |
Terminal block 6 mm², dòng 57A, rộng 8.2mm, màu xám |
3005073 |
UK 10 N |
Terminal block 10 mm², dòng 76A, rộng 10.2mm, màu xám |
3006043 |
UK 16 N |
Terminal block 4-16 mm², dòng 101A, rộng 12mm, màu xám) |
3006182 |
UIK 35 |
Terminal block 0.75-35 mm², dòng 125A, rộng 15.2mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3009118 |
UKH 50 |
Terminal block 50 mm², dòng 150A, rộng 20 mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3010013 |
UKH 95 |
Terminal block 35-95 mm², dòng 232A, rộng 25 mm, màu xám |
3010110 |
UKH 150 |
Terminal block 50-150 mm², dòng 309A, rộng 31 mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3010217 |
UKH 240 |
Terminal block 70 - 240 mm², dòng 415A, rộng 36mm, màu xám, có sẵn nắp che |
3000611 |
USLKG 3 |
Ground terminal block 2.5 mm², đường kính dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu vàng-xanh |
441504 |
USLKG 5 |
Ground terminal block 4 mm², đường kính dây 4 mm², rộng 6.2mm, màu vàng-xanh |
442079 |
USLKG 6N |
Ground terminal block 6 mm², đường kính dây 6 mm², rộng 8.2mm, màu vàng-xanh |
3003923 |
USLKG10N |
Ground terminal block 10 mm², đường kính dây 10 mm², rộng 10.2mm, màu vàng-xanh |
443023 |
USLKG 16 |
Ground terminal block 16 mm², đường kính dây 16 mm², rộng 12mm, màu vàng-xanh |
3003020 |
D-UK 4/10 |
Cover for terminals, Nắp che cho cầu nối dây UK 3N, UK 5N, UK 6N, UK 10N, rộng 1.8mm, màu xám (UIK 35 trở lên có sẵn nắp che) |
3006027 |
D-UK 16 |
Cover for terminals, Nắp che cho UK16N, rộng 1.8mm, màu xám (UIK 35 trở lên có sẵn nắp che) |
1302215 |
TS-K |
Separating disk, Nắp để ngăn cách phần điện cho các bridge kế cận, không mất khoảng không gian |
3003224 |
ATP-UK |
Partition plate, Nắp để ngăn cách phần điện và để phân biệt các nhóm terminal áp (UK), dày 1.5mm |
2770642 |
FBRN 10-5 N |
Fixed bridge for UK 3N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 3N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
203250 |
FBI 10-6 |
Fixed bridge for UK 5N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 5N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được |
203263 |
FBI 10-8 |
Fixed bridge for UK 6N, 10 pos., Bridge cho cầu nối UK 6N, gắn ở tâm terminal, gồm 10 chân, có thể chia ra được) |
828734 |
UCT-TM 5 |
Zack marker strip for UK 3N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 3N, MTK, 1 tấm dùng cho 72 cầu đấu |
828736 |
UCT-TM 6 |
Zack marker strip for UK 5N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 5N, 1 tấm dùng cho 60 cầu đấu |
828740 |
UCT-TM 8 |
Zack marker strip for UK 6N, Nhãn trắng cho cầu đấu UK 6N, URTK/S, 1 tấm dùng cho 42 cầu đấu |
829142 |
UCT-TM 10 |
Zack marker strip for UK 10N, Nhãn trắng gắn lên cầu đấu UK 10N, 1 tấm dùng cho 36 cầu đấu |