| Mạng Ethernet (RJ45) | |
| Phương pháp kết nối | RJ45 |
| Tốc độ truyền | 10/100Mbps |
| Kiểu truyền dẫn | Ethernet in RJ45 twisted pair |
| Chiều dài truyền dẫn | 100 m (mỗi đoạn) |
| Đèn LED tín hiệu | Dữ liệu nhận được, trạng thái liên kết |
| Số cổng | 5 (cổng RJ45) |
| Ethernet (SFP) | |
| Số lượng cổng | 2 (SFP) |
| Phương pháp kết nối | SFP |
| Tốc độ truyền tải | 100 Mbps (full duplex) |
| Kiểu truyền dẫn | Tùy thuộc vào mô-đun SFP |
| Chiều dài truyền dẫn | lên đến 40 km (Tùy thuộc vào mô-đun sợi quang/SFP được sử dụng) |
| Đèn LED tín hiệu | Dữ liệu nhận được, trạng thái liên kết |

