2770011 | UKK 3 | Double-level terminal block 2.5 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 2.5mm², rộng 5.2mm, màu xám |
2774017 | UKK 5 | Double-level terminal block 4 mm², Cầu nối dây 2 tầng cho dây 4mm², rộng 6.2mm, màu xám |
3004100 | UK 5-HESI | Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì, đường kính dây: 0.2-4mm², rộng 8.2mm, màu đen |
3004126 | UK 5-HESILED 24 | Fuse terminal block 4mm², Cầu nối dây cầu chì cho dây 4 mm², , Led hiển thị 24VDC, rộng 8.2mm, màu đen |
3004032 | UK 5-MTK-P/P | Disconnect Terminal block 6mm², disconnect terminal bằng dao cắt, dòng 16A, rộng 6.2mm, màu xám, dùng kiểm tra tín hiệu trong hệ SCADA |
311087 | URTK/S | Current terminal block 10mm², terminal dòng, dòng 57A, rộng 8.2mm, màu xám, dùng để kiểm tra current transformer |
310020 | D-URTK | Cover for terminal URTK/S, Nắp che cho terminal dòng, rộng 2.2mm |
310224 | ATS-RTK | Partition plate, Nắp để ngăn cách phần điện và để phân biệt các nhóm terminal dòng (URTK/S) |
601292 | PSB 3/10/4 | Test plug socket, not insulated, female test connector cho URTK/S |
'0311171 | FB 10-RTK/S | Cross connector for terminal URTK/S, 10 pos., jumper để kết nối các điểm disconnect cho terminal dòng URTK/S, 10 pos., có thể chia nhỏ |
311278 | USB 2-RTK/S | Cross connector for 2 terminal URTK/S, 2 pos., jumper để kết nối các điểm disconnect cho 2 terminal dòng URTK/S, 2 pos. |
311265 | SB 4-RTK/S | Cross connector for 4 terminal URTK/S, 4 pos., jumper để kết nối các điểm disconnect cho 4 terminal dòng URTK/S, 4 pos., dùng cho ngắn mạch 3-phase |
1004322 | KLM-A + ES/KLM 2-GB | Terminal strip markers for E/UK, E/NS 35 N or CLIPFIX 35, Đánh số, đánh dấu cho dãy terminal, gắn trên E/UK hay E/NS 35 N, Clipfix 35, vùng đánh ký tự: 44x7mm |
1201442 | E/UK | End clamp, Chặn cuối, có ốc vặn xuống DIN Rail 35mm |
/mvn /